Nhựa Mica

Nhựa Mica

Giá bán: Mời liên hệ

Mã code: AURVIC0903

Tình trạng: Có sẵn

Danh mục: Nhựa kỹ thuật

Xuất xứ hàng hóa: Nhập khẩu

Tư vấn 24/7
Tư vấn 24/7
0906.2029.34

Mica là một loại nhựa tổng hợp trong suốt, được sản xuất từ các polymer như acrylic hoặc polystyrene. Nó nổi tiếng với độ trong suốt cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống va đập tốt.

Kích thước tiêu chuẩn

  • Tấm mica khổ nhỏ: 1000 mm x 2000 mm
  • Tấm nhựa mica khổ lớn: 1500 mm x 3000 mm
  • Tấm nhựa mica khổ theo yêu cầu riêng: đặt sản xuất riêng

Bảng kích thước tấm mica tham khảo:

KÍCH THƯỚC TẤM MICA TIÊU CHUẨN
ĐỘ DÀY (mm)CHIỀU NGANG (mm)CHIỀU DÀI (mm)
1.812202440
212202440
2.512202440
312202440
412202440
4.512202440
512202440
812202440
912202440
1012202440
1512202440
1812202440
2012202440

Đặc tính của Mica

Mica có nhiều đặc tính nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng. Hãy cùng xem xét chi tiết:

  1. Trọng lượng: Nhẹ
    • Mica có trọng lượng chỉ bằng một nửa so với kính thủy tinh.
  2. Độ chịu lực: Tốt
    • Mica có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị vỡ.
  3. Độ an toàn: Cao
    • Khi vỡ, mica không tạo ra các mảnh sắc nhọn nguy hiểm như kính.
  4. Dễ gia công: Có
    • Mica có thể dễ dàng cắt, uốn, khoan và tạo hình theo ý muốn.
  5. Chống cháy: Tốt
    • Mica có khả năng tự dập tắt khi bị cháy.
  6. Chống trầy xước: Trung bình
    • Khả năng chống trầy xước của mica phụ thuộc vào loại và cách xử lý bề mặt.
  7. Chịu nhiệt: Tốt
    • Mica có thể chịu được nhiệt độ lên đến 170°C mà không bị biến dạng.
  8. Giá thành: Rẻ
    • So với nhiều vật liệu khác, mica có giá thành khá cạnh tranh.
  9. Tính thẩm mỹ: Cao
    • Mica có bề mặt phẳng mịn, sáng bóng, tạo cảm giác sang trọng.
  10. Độ trong suốt: Cao
    • Mica có độ trong suốt gần như tương đương với kính.

Phân loại Mica

Mica được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng phù hợp cho các ứng dụng cụ thể:

  1. Mica acrylic:
    • Đặc điểm: Phổ biến nhất
    • Độ trong suốt: Cao
    • Khả năng chịu va đập: Tốt
  2. Mica PS (Polystyrene):
    • Đặc điểm: Cứng hơn mica acrylic
    • Độ trong suốt: Thấp hơn mica acrylic
    • Giá thành: Rẻ hơn mica acrylic

Các loại Mica trên thị trường

Tấm nhựa Mica Đài Loan – Mica MMA Trung Quốc cao cấp

Mica Đài Loan – Là sản phẩm có mặt lâu đời tại Việt Nam, đã khẳng định được thương hiệu cũng như chất lượng của nó trên thị trường. Nhắc tới tấm nhựa mica Đài, người trong ngành sẽ biết đến là loại vật liệu được sản xuất theo công nghệ Đúc lỏng từng tấm và ngâm trong dung dịch hóa chất, có dung sai bề mặt lớn. Ưu điểm của nó chính là:

  • Bề mặt chịu xước, độ đồng đều trên bề mặt tốt
  • Chịu hóa chất, nhiệt nóng chảy cao
  • Thích hợp mọi phương pháp cắt thông dụng: CNC & Laser
  • Tỷ trọng 1.19 g/cm3

Tấm nhựa Mica Trung Quốc BHQ – Mica Malaysia (QA)

Là sản phẩm được làm từ hạt nhựa pha giữa PMMA vs PS theo công nghệ ĐÙN. Chính vì là hàng pha nên sản phẩm có tỷ trọng thấp, tỷ trọng 1.15. Đặc điểm của loại nhựa mica này là:

  • Năng suất cao, có thể cho ra sản lượng lớn hơn so với công nghệ đúc.
  • Dung sai bề mặt nhỏ, độ đồng đều tốt.
  • Bề mặt chống xước kém.
  • Khả năng chịu hóa chất không tốt bằng Mica MMA hay Đài Loan.
  • Với hàng gia công uốn nhiệt, tấm nhựa mica BHQ cho khả năng uốn tốt hơn, ít bị nổ bong bóng. Ví dụ: Với những sản phẩm uốn mica có độ dày 5mm, tấm nhựa mica BHQ có thể uốn được trực tiếp mà không cần thông qua thao tác soi mica.
  • Tấm nhựa mica BHQ cũng có độ trong suốt cao, màu sắc đồng đều do ít tạp chất.

Tấm nhựa Mica PS Trung Quốc

Là sản phẩm được làm từ tấm nhựa PS (Polystyrene) theo công nghệ đùn. Có 2 loại tấm nhựa mica PS lưu hành trên thị trường là loại mica xanh cạnh như PS Trung Quốc, Nam Tân Malaysia PS,… và loại thứ hai là trong cạnh như Đông Á do hạt nhựa sản xuất khác nhau.
Đặc điểm cơ tính:

  • Tỷ trọng 1.05 g/cm3
  • Giòn, không thích hợp để ngoài trời do dễ ố màu.
  • Chịu nhiệt, chịu hóa chất kém, không cắt được Laser, gia công dán thông thường.
  • Thích hợp làm tấm chắn, vách ngăn, tấm cover, in UV ảnh treo tường.
  • Bị rạn chân chim khi gia công uốn nhiệt.

Mica Cao Cấp Kháng Tia UV Nhật Bản

Ngoài những đặc điểm và tính chất giống mica Đài Loan, loại mica này đến từ Nhật Bản có thêm khả năng kháng lại tía UV từ ánh nắng mặt trời.

Đặc biệt màu sắc của Mica của Nhật Bản cũng bền đẹp theo thời gian.

Tiêu chuẩn chống cháy UL94 được Nhật áp dụng khi sản xuất Mica, được công nhận tiêu chuẩn an toàn ROHS, không gây hại cho người dùng.


So sánh giữa các loại mica:

  • Mica acrylic (Độ trong suốt) > Mica PS (Độ trong suốt)
  • Mica PS (Độ cứng) > Mica acrylic (Độ cứng)
  • Mica acrylic (Khả năng chịu va đập) > Mica PS (Khả năng chịu va đập)

Ứng dụng của  mica trong cuộc sống

Mica với đặc tính sáng bóng, dẻo cùng màu sắc vô cùng phong phú, độ dày mỏng khác nhau. Vì vậy, nó rất được ưa chuộng và là lựa chọn hàng đầu trong ngành quảng cáo. Mica được dùng trong sản xuất công nghiệp hoặc trong đời sống hàng ngày như làm hộp đèn, chữ nổi, quay kệ, vách ngăn, vật dụng, trang trí tường, trang trí nội thất hay làm cửa phòng thay kính,...

Thông số kỹ thuật:

  • Tấm có kích thước chuẩn là 1220 x 2440mm
  • Độ dày : 1.5mm ~ 30mm
  • Màu sắc: đa dạng
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Malaysia …(Tùy xuất xứ và công nghệ sản xuất mà độ dày, bền màu và độ dẻo của tấm khác nhau).

Ưu điểm của Mica

Mica có nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng:

  1. Trọng lượng nhẹ: Bạn có thể dễ dàng di chuyển và lắp đặt các sản phẩm từ mica mà không cần nhiều sức lực.
  2. Độ chịu lực tốt: Mica có thể chịu được va đập mạnh mà không bị vỡ, rất phù hợp cho các ứng dụng như kính chắn gió hay bảng hiệu ngoài trời.
  3. Tính an toàn cao: Khi vỡ, mica không tạo ra các mảnh sắc nhọn nguy hiểm như kính, giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
  4. Dễ gia công: Bạn có thể dễ dàng cắt, uốn, khoan mica theo ý muốn mà không cần dụng cụ đặc biệt.
  5. Giá thành rẻ: So với nhiều vật liệu khác như kính hay nhựa PC, mica có giá thành cạnh tranh hơn.

Nhược điểm của Mica

Dù có nhiều ưu điểm, mica vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:

  1. Ố vàng theo thời gian: Khi tiếp xúc lâu với tia UV, mica có thể bị đổi màu, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
  2. Độ bền thời tiết kém: Mica dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, nhiệt độ cao.
  3. Dễ bị trầy xước: Bề mặt mica dễ bị xước khi tiếp xúc với vật cứng, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
  4. Dễ bám bụi bẩn: Do tính tĩnh điện, mica dễ hút bụi bẩn, đòi hỏi phải lau chùi thường xuyên.

So sánh với vật liệu khác

Để có cái nhìn tổng quan hơn, hãy so sánh mica với hai vật liệu thay thế tiềm năng là nhựa PC (Polycarbonate) và PETG (Polyethylene Terephthalate Glycol):

Thuộc tínhMicaNhựa PCPETG
Trọng lượngNhẹNhẹNhẹ
Độ chịu lựcTốtRất tốtTốt
Độ trong suốtCaoCaoCao
Giá thànhThấpCaoTrung bình
Khả năng chống trầy xướcTrung bìnhTốtKém
Khả năng chịu nhiệtTốt (170°C)Rất tốt (135°C)Trung bình (70°C)

Qua bảng so sánh này, bạn có thể thấy rằng mỗi vật liệu đều có những ưu điểm riêng. Mica nổi bật với giá thành thấp và khả năng chịu nhiệt tốt, trong khi nhựa PC có độ chịu lực và khả năng chống trầy xước vượt trội.

Hãy liên hệ với chúng tôi để lựa chọn được chủng loại Mica phù hợp với nhu cầu của bạn!

Tại sao chọn Aurvic?

  1. Hợp tác: Hai bên cùng có lợi
  2. Chất lượng: Chúng tôi tập trung vào chất lượng
  3. Giá: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm tốt với giá tốt
  4. Dịch vụ: Chúng tôi cung cấp giải pháp và sự hài lòng
  5. Giao hàng: Đúng thời gian

CÔNG TY CỔ PHẦN AURVIC (AURVIC., JSC)

Địa chỉ: Số 9A, 321/21/48 đường Phúc Lợi, Tổ 8, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nhà xưởng: Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội.

Hotline: 0906.2029.34 / 094.148.2616

Email: aurvic001@gmail.com

Website: www.aurvic.com

 

 

Về sản phẩm Nhựa kỹ thuật

Nhựa Kỹ Thuật của chúng tôi cung cấp gồm các loại như sau:

  • Nhựa thông dụng chịu nhiệt < 80oC: ABS, PMMA, PS, PB, PVC, PP, PPC, PPH, PE, HMW-PE, UHMW-PE, Tivar Family.
  • Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt từ 80oC đến 160oC: PA, PC, POM, PET, Cast Nylon, MC, ERTALYTE PET-P, 6SA, 66SA, 6PLA, LF, Nylatron GS, GSM, NSM, MC901, Micarta, Nylon 4.6, Semitron Esd225.
  • Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt từ 160​oC đến 220oC: Sultron PSU, Duratron U1000 PEI, Sultron PPSU, Techtron PPS, Ketron PEEK, Fluorosint® Enhanced PTFE, Semitron® MPR1000, PTFE (Teflon), PCTFE, PVDF, FEP, PSU, PEI, PPSU, PPS, Techtron, PEEK, Semitron® Semiconductor Grade Family.
  • Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt cao > 220oC: PAI, Duratron PAI, PI, Duratron® D7000 PI, PBI, Duratron® CU60 PBI, KEYLON® PTFE.

Sản phẩm khác cùng loại