Nhựa Pom dạng tấm, thanh

Nhựa Pom dạng tấm, thanh

Giá bán: Mời liên hệ

Mã code: AURVIC0181

Tình trạng: Có sẵn

Danh mục: Nhựa kỹ thuật

Xuất xứ hàng hóa: Nhập khẩu

Tư vấn 24/7
Tư vấn 24/7
0906.2029.34

Nhựa POM một trong những loại nhựa dẻo kỹ thuật quan trọng được sử dụng phổ biến, có cấu trúc tinh thể và được sử dụng trong các bộ phận máy móc đòi hỏi độ cứng, độ chính xác cao và ma sát thấp. Cũng như nhiều loại nhựa polyme tổng hợp khác, Nhựa POM được sản xuất bởi các công ty hóa chất khác nhau với công thức hơi khác nhau và được bán với nhiều tên khác nhau.

Thanh nhựa POM 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50 cắt theo yêu cầu

NHỰA POM LÀ GÌ?

Nhựa kỹ thuật POM với tên gọi đầy đủ Polyoxymetylen hay còn được gọi là acetal hoặc polyacet. Đây là một phân tử chứa nhóm carbon có chức năng liên kết với hai nhóm khác với công thức hóa học là (CH2O)n . POM lần đầu tiên được phát hiện bởi nhà hóa học người Đức Hermann Staudinger, người đã giành giải thưởng Nobel về hóa học năm 1953.

Nhựa POM tồn tại dưới dạng homopolymer hoặc copolyme. Các homopolyme có tính chất cơ học cao hơn một chút và tan chảy ở nhiệt độ cao hơn, trong khi copolyme có nhiệt độ sử dụng liên tục cao hơn, kháng kiềm lớn hơn và ít bị ảnh hưởng bởi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm ở nhiệt độ cao.

ƯU ĐIỂM

Nhựa POM sở hữu các đặc tính ưu việt giống như những loại nhựa polyme khác, một số ưu điểm nổi bật của loại nhựa này:

  • Độ cứng cao
  • Chịu lực tốt
  • Hệ số ma sát thấp
  • Khả năng chống mài mòn cao
  • Chịu được nhiệt độ cao
  • Ít hấp thụ nước
  • Có khả năng chống tĩnh điện
  • Kích thước ổn định, ít bị biến đổi
  • Ít thải ra khói khi cháy
  • Độ bóng bề mặt cao
  • Tính kết tinh cao

CÁC ỨNG DỤNG CỦA NHỰA POM

Polyoxymethylene (POM), còn được gọi là acetal hoặc Delrin, là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật linh hoạt mang một số đặc tính có lợi, chẳng hạn như độ cứng cao, ma sát thấp, ổn định kích thước và kháng hóa chất tốt. Những đặc điểm này giúp POM phù hợp để ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của vật liệu POM:

  • Công nghiệp ô tô: POM được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô do tính chất cơ học tốt. Nó được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống nhiên liệu, bánh răng, ống lót, kẹp, van và các bộ phận yêu cầu tính chính xác khác. Khả năng chống mài mòn và ma sát thấp của POM rất phù hợp với các ứng dụng như bánh răng, nơi hoạt động trơn tru và độ bền được yêu cầu cao.
  • Công nghiệp điện: POM được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện nhờ đặc tính cách điện và ổn định kích thước. Nó được sử dụng trong các đầu nối, công tắc, vỏ rơle, các bộ phận cách điện và các bộ phận điện khác đòi hỏi tính chất điện môi tốt và khả năng chống ẩm và hóa chất.
  • Hàng tiêu dùng: POM được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng tiêu dùng nhờ độ bền, mà sát thấp và khả năng chịu được việc sử dụng nhiều lần. Nó được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như khóa kéo, khóa, tay cầm, nút bấm, dây buộc và đồ chơi.
  • Y tế và chăm sóc sức khỏe: Nhờ khả năng tương thích sinh học, khử trùng và kháng hóa chất, POM phù hợp để ứng dụng trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Nó được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phân phối thuốc, cấy ghép chỉnh hình, các bộ phận nha khoa và các thiết bị y tế khác.
  • Máy móc công nghiệp: Nhờ độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn nên POM được ứng dụng trong việc sản xuất các máy móc công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng trong bánh răng, vòng bi, các bộ phận của hệ thống băng tải, bộ phận van và các bộ phận cơ khí khác đòi hỏi độ bền cao, ma sát thấp và ổn định kích thước.
  • Hệ thống xử lý chất lỏng: Khả năng kháng hóa chất, hấp thụ độ ẩm thấp và ổn định kích thước giúp POM phù hợp để ứng dụng trong các hệ thống xử lý chất lỏng. Nó được sử dụng trong máy bơm, van, cánh quạt, phụ kiện và các bộ phận khác tiếp xúc với hóa chất, nhiên liệu hoặc chất lỏng ăn mòn.
  • Ngành đóng gói: POM được sử dụng trong ngành đóng gói để sản xuất nắp chai, nắp đậy nhờ độ bền, độ ổn định kích thước và khả năng kháng hóa chất cao.
  • Thể thao và Giải trí: POM được sử dụng trong các thiết bị thể thao và giải trí như dây buộc trượt tuyết, bộ phận cung tên, bánh răng và cam trong xe đạp, và các thiết bị ngoài trời khác nhau nhờ có tính dẻo dai, ma sát thấp và khả năng chống va đập.

Tại sao chọn Aurvic?

  1. Hợp tác: Hai bên cùng có lợi
  2. Chất lượng: Chúng tôi tập trung vào chất lượng
  3. Giá: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm tốt với giá tốt
  4. Dịch vụ: Chúng tôi cung cấp giải pháp và sự hài lòng
  5. Giao hàng: Đúng thời gian

CÔNG TY CỔ PHẦN AURVIC (AURVIC., JSC)

Địa chỉ: Số 9A, 321/21/48 đường Phúc Lợi, Tổ 8, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nhà xưởng: Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội.

Hotline: 0906.2029.34 / 094.148.2616

Email: aurvic001@gmail.com

Website: www.aurvic.com

 

 

Về sản phẩm Nhựa kỹ thuật

Nhựa Kỹ Thuật của chúng tôi cung cấp gồm các loại như sau:

  • Nhựa thông dụng chịu nhiệt < 80oC: ABS, PMMA, PS, PB, PVC, PP, PPC, PPH, PE, HMW-PE, UHMW-PE, Tivar Family.
  • Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt từ 80oC đến 160oC: PA, PC, POM, PET, Cast Nylon, MC, ERTALYTE PET-P, 6SA, 66SA, 6PLA, LF, Nylatron GS, GSM, NSM, MC901, Micarta, Nylon 4.6, Semitron Esd225.
  • Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt từ 160​oC đến 220oC: Sultron PSU, Duratron U1000 PEI, Sultron PPSU, Techtron PPS, Ketron PEEK, Fluorosint® Enhanced PTFE, Semitron® MPR1000, PTFE (Teflon), PCTFE, PVDF, FEP, PSU, PEI, PPSU, PPS, Techtron, PEEK, Semitron® Semiconductor Grade Family.
  • Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt cao > 220oC: PAI, Duratron PAI, PI, Duratron® D7000 PI, PBI, Duratron® CU60 PBI, KEYLON® PTFE.

Sản phẩm khác cùng loại